Có 2 kết quả:

学海泛舟 xué hǎi fàn zhōu ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ ㄈㄢˋ ㄓㄡ學海泛舟 xué hǎi fàn zhōu ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ ㄈㄢˋ ㄓㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sailing on the sea of learning (idiom)

Từ điển Trung-Anh

sailing on the sea of learning (idiom)