Có 2 kết quả:
学海泛舟 xué hǎi fàn zhōu ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ ㄈㄢˋ ㄓㄡ • 學海泛舟 xué hǎi fàn zhōu ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ ㄈㄢˋ ㄓㄡ
xué hǎi fàn zhōu ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ ㄈㄢˋ ㄓㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sailing on the sea of learning (idiom)
Bình luận 0
xué hǎi fàn zhōu ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ ㄈㄢˋ ㄓㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sailing on the sea of learning (idiom)
Bình luận 0